555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [khi dan chim tro ve p3]
Bạn có thể đoán từ trước khi hết pin không? Thử thách bản thân bằng 16 ngôn ngữ khác nhau.
Check 'khí' translations into English. Look through examples of khí translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Find all translations of khí in English like gas, vapor, aerial root and many others.
Khí (氣) là khái niệm cơ bản của văn hóa và triết học truyền thống Trung Quốc. Ý nghĩa tượng hình của chữ khí 氣 là 'hơi (气) bốc lên từ gạo (米) đang nấu.'
khí Một trong ba thể của vật chất, không hình dạng, ở trạng thái dễ nén và có thể choán tát cả không gian dành cho nó. Khí các- bô-ních.. Khí lý tưởng.. (lý).. Chất khí phải tuyệt đối nghiệm đúng mọi định luật chi phối các quá trình biến hóa về …
Khi các hạt khí chịu lực giữa các phân tử, chúng dần dần ảnh hưởng lẫn nhau khi khoảng cách giữa chúng bị giảm đi (mô hình liên kết hydro minh họa một ví dụ).
Khí là một thành phần cấu tạo của cơ thể, là chất cơ bản duy trì sự sống của con người, có tác dụng thúc đẩy huyết và các công năng tạng phủ kinh lạc hoạt động. Khí có ở khắp nơi, ngoài tác dụng chung như trên, còn mang tính chất của các bộ phận mà nó trú ngụ: như thận khí, can khí, vị khí, kinh khí ...
see also khi, khỉ khí (Vietnamese) Origin & history Sino-Vietnamese word from 氣, from Late Middle Chinese 氣 (khjɨjH) Noun khí (rare, physics, meteorology) air (chemistry) gas khí hiếm 'rare' gas khí hiđrô hydrogen gas (H 2) (philosophy) chi
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt.
khí kèm nghĩa tiếng anh gas, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
Bài viết được đề xuất: